Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Software | – Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.9.x hoặc mới hơn – Cisco IOS XE Software Release 16.11 với AP Device Pack hoặc mới hơn |
| Supported wireless LAN controllers | – Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers – Cisco 3500, 5520, 8540 Series Wireless Controllers và Cisco Virtual Wireless Controller |
| 802.11n version 2.0 | – 4×4 MIMO với bốn spatial streams – Maximal Ratio Combining (MRC) – 802.11n và 802.11a/g beamforming – Kênh 20 và 40 MHz – Tốc độ PHY lên tới 890 Mbps (40 MHz với 5 GHz và 20 MHz với 2.4 GHz) – Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX) – 802.11 DFS, hỗ trợ CSD |
| 802.11ac | – 4×4 downlink MU‑MIMO với bốn spatial streams – MRC, 802.11ac beamforming – Kênh 20, 40, 80, 160 MHz – Tốc độ PHY lên tới 3.47 Gbps (160 MHz với 5 GHz) – Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX) – 802.11 DFS, hỗ trợ CSD |
| 802.11ax | – 4×4 downlink MU‑MIMO với bốn spatial streams – OFDMA uplink/downlink, TWT, BSS coloring – MRC, 802.11ax beamforming – Kênh 20, 40, 80, 160 MHz – Tốc độ PHY lên tới 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz và 20 MHz với 2.4 GHz) – Gộp gói: A‑MPDU (TX/RX), A‑MSDU (TX/RX) – 802.11 DFS, hỗ trợ CSD |
| Integrated antenna | Flexible radio (2.4 GHz hoặc 5 GHz): – 2.4 GHz, gain đỉnh 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang – 5 GHz, gain đỉnh 5 dBi, anten trong, omni theo phương ngang Dedicated 5 GHz radio: – 5 GHz, gain đỉnh 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang |
| External antenna | – 9120E: chứng nhận dùng anten tới 6 dBi (2.4 GHz và 5 GHz) – 9120P: chứng nhận dùng anten tới 13 dBi (2.4 GHz và 5 GHz) với AIR‑ANT2513‑P4M‑N= – Hỗ trợ Self‑Identifiable Antennas (SIA) trên một cổng RP‑TNC |
| Smart Antenna Connector | – Có trên 9120E và 9120P – Đầu nối multi‑RF dạng DART – Cần cáp AIR‑CAB002‑DART‑R= 2 ft khi dùng với anten RP‑TNC – Bắt buộc khi dùng flexible radio như 5 GHz thứ hai hoặc radio giám sát bảo mật |
| Interfaces | – 1× 100/1000/2500 Multigigabit Ethernet (RJ‑45), IEEE 802.3bz – Cổng console quản lý (RJ‑45) – USB 2.0 @ 3.75W (kích hoạt qua bản mềm sau) |
| Indicators | Đèn LED trạng thái hiển thị trạng thái boot loader, association, hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader |
| Dimensions (W × L × H) | 8.5 × 8.5 × 1.7 in (21.6 × 21.6 × 4.3 cm) |
| Weight | 2.87 lbs (1.3 kg) |
| PoE Power Consumption | 802.3at (PoE+), LLDP 25.5W |
| 2.4‑GHz radio | 4×4 |
| 5‑GHz radio | 4×4 |
| Link speed | 2.5G |
| USB | Yes |




