Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| Part numbers | Cisco Catalyst 9115AXI: indoor, anten trong – C9115AXI‑x Cisco Catalyst 9115AXE: indoor môi trường khó, anten ngoài – C9115AXE‑x x = regulatory domain (tham khảo trang compliance của Cisco) |
| Software | Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.9 hoặc mới hơn Cisco IOS XE Software Release 16.11 hoặc mới hơn |
| Supported wireless LAN controllers | Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers Cisco 3500, 5520, 8540 Series Wireless Controllers và Cisco Virtual Wireless Controller |
| 802.11n version 2.0 | 4×4 MIMO với 4 spatial streams; MRC; beamforming 802.11n/a/g Kênh 20/40 MHz; tốc độ PHY tới 890 Mbps (40 MHz 5 GHz + 20 MHz 2.4 GHz) Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD |
| 802.11ac | 4×4 downlink MU‑MIMO với 4 spatial streams; MRC; beamforming 802.11ac Kênh 20/40/80/160 MHz; tốc độ PHY tới 3.47 Gbps (160 MHz 5 GHz) Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD |
| 802.11ax | 4×4 downlink MU‑MIMO với 4 spatial streams; OFDMA uplink/downlink, TWT, BSS coloring, MRC, beamforming 802.11ax Kênh 20/40/80/160 MHz; tốc độ PHY tới 5.38 Gbps (160 MHz 5 GHz + 20 MHz 2.4 GHz) Gộp gói A‑MPDU/A‑MSDU (TX/RX); 802.11 DFS; hỗ trợ CSD |
| Integrated antenna | 2.4 GHz: gain đỉnh 3 dBi, anten trong, omni theo phương ngang 5 GHz: gain đỉnh 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang |
| Interfaces | 1× 100/1000/2500 Multigigabit Ethernet (RJ‑45), IEEE 802.3bz Cổng console quản lý (RJ‑45) USB 2.0 (kích hoạt qua phần mềm sau) |
| Indicators | LED trạng thái hiển thị boot loader, association, hoạt động, cảnh báo và lỗi boot loader |
| Dimensions (W × L × H) | C9115I: 8.0 × 8.0 × 1.5 in (20.3 × 20.3 × 3.8 cm) C9115E: 8.0 × 8.0 × 1.7 in (20.3 × 20.3 × 4.3 cm) |
| Weight | 9115AXI: 1.98 lb (0.9 kg) 9115AXE: 2.43 lb (1.1 kg) |
| External antenna | 9115AXE chứng nhận dùng anten tới 6 dBi (2.4 GHz & 5 GHz); Cisco cung cấp nhiều loại anten cho nhiều kịch bản triển khai |
| Input power requirements | 802.3at PoE+, Cisco UPOE Injector AIR‑PWRINJ6= (PoE+/UPOE) 802.3af PoE với injector AIR‑PWRINJ5= (chỉ hỗ trợ 802.3af) |
| Environmental – 9115AXI | Nhiệt độ lưu trữ: −22° đến 158°F (−30° đến 70°C); độ cao lưu trữ: 25°C, 15,000 ft Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 122°F (0° đến 50°C); độ ẩm 10–90% (không ngưng tụ); độ cao hoạt động: 40°C, 9,843 ft |
| Environmental – 9115AXE | Nhiệt độ lưu trữ: −22° đến 158°F (−30° đến 70°C); độ cao lưu trữ: 25°C, 15,000 ft Nhiệt độ hoạt động: −4° đến 122°F (−20° đến 50°C); độ ẩm 10–90% (không ngưng tụ); độ cao hoạt động: 40°C, 9,843 ft |
| System memory | 2048 MB DRAM; 1024 MB flash |
| Warranty | Limited lifetime hardware warranty |




