Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| 802.11n version 2.0 | ● 8×8 MIMO với 4 spatial streams (5 GHz) ● 4×4 MIMO với 4 spatial streams (2.4 GHz) ● Tốc độ PHY lên tới 600 Mbps (40 MHz, 5 GHz) ● Hỗ trợ MRC, A‑MPDU/A‑MSDU, CSD |
| 802.11ac | ● 8×8 downlink MU‑MIMO với 8 spatial streams ● Tốc độ PHY tới 3.5 Gbps (160 MHz, 5 GHz) ● Hỗ trợ beamforming, DFS, CSD |
| 802.11ax (Wi‑Fi 6) | ● 8×8 MIMO với 8 spatial streams (5 GHz) ● 4×4 MIMO với 4 spatial streams (2.4 GHz) ● Downlink OFDMA, TWT, MRC, beamforming ● Tốc độ PHY lên tới 5 Gbps (5 GHz) – 5.38 Gbps tổng hợp ● Hỗ trợ A‑MPDU/A‑MSDU, CSD |
| Integrated Antenna (C9117AXI) | ● 2.4 GHz: Gain 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang ● 5 GHz: Gain 6 dBi (cao cấp), anten trong, omni theo phương ngang |
| Giao Diện Mạng (Cao Cấp) | ● 1 cổng 100/1000/2500/5000 Multigigabit Ethernet (RJ‑45) – IEEE 802.3bz (hỗ trợ 5 Gbps) ● Cổng console quản lý (RJ‑45) ● USB 2.0 @ 3.75W |
| Kích Thước (W × D × H) | ● C9117AXI: 8.70 × 8.70 × 1.94 in (22 × 22 × 4.93 cm) ● C9117AXE: 8.70 × 8.70 × 2.19 in (22 × 22 × 5.56 cm) |
| Trọng Lượng | 3.02 lb (1.4 kg) |
| Nguồn Điện | ● 802.3bt Cisco UPOE+, Cisco UPOE ● 802.3at PoE+ ● 802.3af PoE (hỗ trợ nhưng giảm tính năng: 2×2 MIMO, 2.5 Gbps) ● Injector AIR‑PWRINJ6= |
| Power Draw (Tiêu thụ điện) | ● 802.3bt: 28.9W LLDP ● 802.3at: 25.4W LLDP ● 802.3af: 13.5W LLDP (giảm tính năng) |
| Bộ Nhớ Hệ Thống | ● 2048 MB DRAM ● 1024 MB flash |
| Môi Trường Hoạt Động | ● Nhiệt độ hoạt động: 32° đến 122°F (0° đến 50°C) ● Nhiệt độ lưu trữ: −22° đến 158°F (−30° đến 70°C) ● Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ) ● Độ cao hoạt động: 40°C, 9,843 ft |
| Bộ Điều Khiển Hỗ Trợ | ● Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers ● Cisco 3500, 5520, 8540 Series Wireless Controllers ● Cisco Virtual Wireless Controller |
| Chuẩn & Compliance | ● IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax ● IEEE 802.11h, 802.11d ● Security: 802.11i, WPA3, WPA2, WPA ● 802.11 DFS (Dynamic Frequency Selection) |
| TÍNH NĂNG | C9117AXI (Anten Tích Hợp) | C9117AXE (Anten Ngoài) |
|---|---|---|
| Loại Anten | Tích hợp trong thiết bị | Ngoài (Removable/Tùy chỉnh) |
| Loại Môi Trường | Tiêu chuẩn, trong nhà | Khó khăn, ngoài trời, nơi có cơ sở hạ tầng |
| Gain Anten (2.4 GHz) | 4 dBi (Omni) | Lên tới 6 dBi (tùy chọn anten) |
| Gain Anten (5 GHz) | 6 dBi (Omni) | Lên tới 6 dBi (tùy chọn anten) |
| Tính Linh Hoạt Anten | Cố định, không thay đổi | Có thể tùy chỉnh & nâng cấp |
| Triển Khai Ngoài Trời | Không khuyến khích | Được hỗ trợ & tối ưu |
| Phạm Vi Phủ Sóng | Tiêu chuẩn trong nhà | Mở rộng, phù hợp khu vực rộng & ngoài trời |
| MIMO Công Suất | 8×8 (5 GHz), 4×4 (2.4 GHz) | 8×8 (5 GHz), 4×4 (2.4 GHz) |
| Tốc Độ Tối Đa | 5.38 Gbps | 5.38 Gbps |
| Ethernet Port | 5 Gbps Multigigabit | 5 Gbps Multigigabit |
| Giá | Thấp hơn (tiết kiệm) | Cao hơn (tùy chọn anten thêm) |
| Ứng Dụng Tối Ưu | ✓ Doanh nghiệp lớn trong nhà ✓ Mật độ người dùng rất cao ✓ Trường đại học ✓ Bệnh viện lớn ✓ Khách sạn cao cấp |
✓ Ngoài trời ✓ Nhà máy công nghiệp ✓ Sân khấu & sự kiện ✓ Môi trường khắc nghiệt ✓ Phạm vi phủ sóng rộng |
| Bảo Hành | Limited Lifetime | Limited Lifetime |
| TÍNH NĂNG | Catalyst 9117 (Cao Cấp) | Catalyst 9120 (Tiêu Chuẩn) | Khác Biệt |
|---|---|---|---|
| 5 GHz MIMO | 8×8 (8 spatial streams) | 4×4 (4 spatial streams) | 9117: Gấp đôi công suất |
| 2.4 GHz MIMO | 4×4 | 4×4 | Bằng nhau |
| Tốc độ 802.11ac | 3.5 Gbps | 3.47 Gbps | 9117: Cao hơn nhẹ |
| Tốc độ 802.11ax | 5.38 Gbps | 5.38 Gbps | Bằng nhau |
| Ethernet Port | 5 Gbps | 2.5 Gbps | 9117: Gấp đôi tốc độ |
| 5 GHz Anten Gain | 6 dBi | 5 dBi | 9117: Cao hơn 1 dBi |
| Power Draw (802.3bt) | 28.9W | ~25.5W | 9117: Tiêu thụ cao hơn |
| Trọng Lượng | 3.02 lb (1.4 kg) | 2.87 lb (1.3 kg) | 9117: Nặng hơn |
| Giá | Cao hơn | Thấp hơn | 9117: Premium model |
| Khách Hàng Lý Tưởng | Doanh nghiệp lớn, mật độ cực cao | Doanh nghiệp vừa & nhỏ | 9117: Enterprise |
🎯 Hướng Dẫn Chọn Lựa Catalyst 9117
Chọn C9117AXI nếu:
- Bạn có doanh nghiệp lớn với mật độ người dùng rất cao
- Bạn cần 8×8 MIMO công suất cực cao
- Bạn cần cổng 5 Gbps Ethernet cho backbone mạng mạnh
- Bạn triển khai chủ yếu trong nhà, không cần anten tùy chỉnh
- Bạn cần hiệu suất Wi-Fi tối đa cho ứng dụng khắt khe (4K video, hợp tác HD)
Chọn C9117AXE nếu:
- Bạn cần triển khai ngoài trời hoặc môi trường khó khăn
- Bạn cần tùy chỉnh vị trí & loại anten cho các khu vực cụ thể
- Bạn triển khai trong nhà máy, sân khấu, sự kiện với mật độ cực cao
- Bạn cần khả năng nâng cấp anten trong tương lai
- Bạn cần phạm vi phủ sóng rộng lớn với anten công suất cao
💡 Lưu ý: Catalyst 9117 là mô hình cao cấp nhất, phù hợp cho enterprise lớn yêu cầu hiệu suất tối đa. Nếu bạn cần giải pháp tiêu chuẩn cho doanh nghiệp vừa, hãy xem xét Catalyst 9120.



