Thông số kỹ thuật
| ITEM | SPECIFICATION |
|---|---|
| 802.11n version 2.0 | ● 4×4 MIMO với 4 spatial streams ● Tốc độ PHY lên tới 890 Mbps (40 MHz) ● Hỗ trợ MRC, beamforming, A‑MPDU/A‑MSDU |
| 802.11ac | ● 4×4 downlink MU‑MIMO với 4 spatial streams ● Tốc độ PHY tới 3.47 Gbps (160 MHz, 5 GHz) ● Hỗ trợ beamforming, DFS, CSD |
| 802.11ax (Wi‑Fi 6) | ● 4×4 downlink MU‑MIMO ● OFDMA uplink/downlink, TWT, BSS coloring ● Tốc độ PHY tới 5.38 Gbps (160 MHz, 5 GHz + 20 MHz, 2.4 GHz) |
| Integrated Antenna (C9120AXI) | ● 2.4 GHz: Gain 4 dBi, anten trong, omni theo phương ngang ● 5 GHz: Gain 5 dBi, anten trong, omni theo phương ngang |
| Giao Diện Mạng | ● 1 cổng 100/1000/2500 Multigigabit Ethernet (RJ‑45) – IEEE 802.3bz, auto‑MDIX ● Cổng console quản lý (RJ‑45) ● USB 2.0 @ 4.5W |
| Kích Thước (W × L × H) | 8.5 × 8.5 × 1.7 in (21.6 × 21.6 × 4.3 cm) |
| Trọng Lượng | 2.87 lb (1.3 kg) hoặc 3 lb (1.36 kg) tùy phiên bản |
| Nguồn Điện | ● 802.3at PoE+, 802.3bt Cisco UPOE ● Injector AIR‑PWRINJ6= (PoE+) hoặc AIR‑PWRINJ5= (802.3af) ● Power draw: ~25.5W LLDP |
| Bộ Nhớ Hệ Thống | ● 2048 MB DRAM ● 1024 MB flash |
| Môi Trường Hoạt Động | ● Nhiệt độ: 32° đến 122°F (0° đến 50°C) ● Độ ẩm: 10% đến 90% (không ngưng tụ) ● Độ cao: 40°C, 9,843 ft (3,000 m) |
| Bộ Điều Khiển Hỗ Trợ | ● Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers ● Cisco 2500, 5500, 8500, Flex 7500 Series Controllers ● Cisco Virtual Wireless Controller ● Cisco Catalyst 3850/3650 Switches ● Cisco Mobility Express |
| TÍNH NĂNG | C9120AXI (Anten Tích Hợp) | C9120AXE (Anten Ngoài) |
|---|---|---|
| Loại Anten | Tích hợp trong thiết bị | Ngoài (Removable/Tùy chỉnh) |
| Loại Môi Trường | Tiêu chuẩn, trong nhà | Khó khăn, ngoài trời, môi trường phức tạp |
| Gain Anten (2.4 GHz) | 4 dBi (Omni) | Lên tới 6 dBi (tùy chọn anten) |
| Gain Anten (5 GHz) | 5 dBi (Omni) | Lên tới 6 dBi (tùy chọn anten) |
| Tính Linh Hoạt Anten | Cố định, không thay đổi | Có thể tùy chỉnh & nâng cấp |
| Triển Khai Ngoài Trời | Không khuyến khích | Được hỗ trợ & tối ưu |
| Độ Che Phủ | Chuẩn, phù hợp phòng họp & văn phòng | Mở rộng hơn, phù hợp khu vực rộng |
| Giá | Thấp hơn (tiết kiệm) | Cao hơn (tùy chọn anten thêm) |
| Ứng Dụng Tối Ưu | ✓ Văn phòng ✓ Trường học ✓ Bệnh viện ✓ Khách sạn |
✓ Nhà máy ✓ Sân ngoài trời ✓ Gara ✓ Môi trường khó khăn ✓ Vùng phủ sóng xa |
| Wireless Standards | 802.11n/ac/ax (Wi-Fi 6) | 802.11n/ac/ax (Wi-Fi 6) |
| Tốc độ Tối Đa | 5.38 Gbps | 5.38 Gbps |
| MIMO | 4×4 MU-MIMO | 4×4 MU-MIMO |
| Power Consumption | ~25.5W LLDP | ~25.5W LLDP |
| Bảo Hành | Limited Lifetime | Limited Lifetime |
🎯 Hướng Dẫn Chọn Lựa
Chọn C9120AXI nếu:
- Bạn cần cải thiện Wi-Fi trong văn phòng, trường học hoặc bệnh viện
- Bạn có ngân sách hạn chế
- Môi trường là trong nhà, không có yếu tố khắc nghiệt
- Bạn không cần tùy chỉnh vị trí anten
Chọn C9120AXE nếu:
- Bạn cần triển khai ngoài trời hoặc môi trường khó khăn
- Bạn cần phạm vi phủ sóng lớn hơn
- Bạn muốn tối ưu hóa vị trí anten cho khu vực cụ thể
- Bạn cần khả năng nâng cấp anten trong tương lai
- Đây là triển khai doanh nghiệp quy mô lớn với yêu cầu cao




